Có 2 kết quả:
踩动 cǎi dòng ㄘㄞˇ ㄉㄨㄥˋ • 踩動 cǎi dòng ㄘㄞˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to operate by means of a pedal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to operate by means of a pedal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0